Có 1 kết quả:

批命 pī mìng ㄆㄧ ㄇㄧㄥˋ

1/1

pī mìng ㄆㄧ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to tell sb's fortune

Bình luận 0